Ebook {Epub PDF} Gỗ Mun by Ryszard Kapuściński






















Ryszard Kapuściński. Gỗ Mun [] Tiểu Thuyết [25] Thanh Tâm Tuyền. Một Chủ Nhật Khác [] truyện dài [10] Thanh Tâm Tuyền. Bếp Lửa [] Hồi Ký, Tự Truyện [15] Hứa Hoành. Các Giai Thoại Nam Kỳ Lục Tỉnh.  · Hiển thị chủ đề từ 2, đến 2, của 3, Gỗ mun là một cuốn sách về châu Phi. Có lẽ chính xác hơn phải nói Gỗ mun là một cuốn sách châu Phi, bởi lẽ nó không phải là dạng sách du ký của một du khách đến nhìn, ngắm, bình luận đôi điều, rồi trèo lên xe đi. This is the second book by Ryszard Kapuściński I've read and.


"Ryszard Kapuściński đã viết một tác phẩm để đời: cuốn sách về châu Phi với nhan đề Gỗ Mun. Cuốn sách của Kapuściński đặt chúng ta trước nhiều câu hỏi. Đó là những câu hỏi cốt yếu. Gỗ Mun. by. Ryszard Kapuściński, Nguyễn Thái Linh (Translator) · Rating details · 11, ratings · reviews. Trước hết là cái nhìn: Ryszard Kapuściński, đó là một cái nhìn luôn luôn độc đáo và thấu suốt, cho dù đối tượng sự quan sát của ông có là gì, và cho dù không mấy khi. Một năm sách vở. báo Tết:d. Lại thêm một lần nữa, khi năm sắp kết thúc, giới xuất bản có cảm giác u ám vì những khó khăn gặp phải, còn độc giả thì thở dài vì hình như trong năm, tình hình vẫn là sách in ra thì nhiều nhưng đại đa số là sách dán mác best-seller. Khó.


Ryszard Kapuściński viết ở đây (Gỗ mun, Nguyễn Thái Linh dịch, Nhã Nam NXB Thế giới, ) rằng châu Phi không có lịch sử theo cách hiểu châu Âu về một lịch sử thành văn, khách quan và có tính khoa học, mà từ thế hệ này sang thế hệ khác người Phi kể cho nhau nghe và “từng thế hệ, khi nghe phiên bản được truyền cho mình, lại thay đổi và tiếp tục thay đổi nó, làm biến dạng, sửa sang. “Ryszard Kapuściński đã viết một tác phẩm để đời: cuốn sách về châu Phi với nhan đề Gỗ mun. Cuốn sách của Kapuściński đặt chúng ta trước nhiều câu hỏi. Đó là những câu hỏi cốt yếu. “Ryszard Kapuściński đã viết một tác phẩm để đời: cuốn sách về châu Phi với nhan đề Gỗ Mun. Cuốn sách của Kapuściński đặt chúng ta trước nhiều câu hỏi. Đó là những câu hỏi cốt yếu.

0コメント

  • 1000 / 1000